Có 2 kết quả:
驗電器 yàn diàn qì ㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧˋ • 验电器 yàn diàn qì ㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electroscope
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electroscope
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0